Có 2 kết quả:
交通建設 jiāo tōng jiàn shè ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ • 交通建设 jiāo tōng jiàn shè ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ
jiāo tōng jiàn shè ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
transport infrastructure
Bình luận 0
jiāo tōng jiàn shè ㄐㄧㄠ ㄊㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
transport infrastructure
Bình luận 0